The rugged shore was difficult to navigate.
Dịch: Bờ biển gồ ghề rất khó để di chuyển.
We enjoyed the breathtaking views from the rugged shore.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức những cảnh đẹp ngoạn mục từ bờ biển gồ ghề.
bờ biển gồ ghề
bờ dốc
tính gồ ghề
gồ ghề
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự giám sát biên tập
nhận dạng công dân
Thẩm phán chủ tọa
đánh đổi hạnh phúc
sự vi phạm, sự xúc phạm
sự lắp kính, lớp men
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
không gian rộng rãi