Please indent the first line of each paragraph.
Dịch: Xin hãy thụt vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn.
He decided to indent his notes for clarity.
Dịch: Anh ấy quyết định thụt vào ghi chú của mình để dễ hiểu hơn.
dấu thụt
chuyển dịch
thụt vào
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
không kiên định
sản xuất cortisol
sự thảo luận, sự cân nhắc
tính trạng, giá trị
đập, đê
du lịch đến
Bảo đảm hòa bình
không hoàn toàn