Please indent the first line of each paragraph.
Dịch: Xin hãy thụt vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn.
He decided to indent his notes for clarity.
Dịch: Anh ấy quyết định thụt vào ghi chú của mình để dễ hiểu hơn.
dấu thụt
chuyển dịch
thụt vào
12/06/2025
/æd tuː/
Đạo Công giáo
mũ có vành rộng
Luật cơ bản
khu vực đông dân cư
Đột quỵ não
hy vọng hòa bình
điểm nóng
thế giới vật chất