Please indent the first line of each paragraph.
Dịch: Xin hãy thụt vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn.
He decided to indent his notes for clarity.
Dịch: Anh ấy quyết định thụt vào ghi chú của mình để dễ hiểu hơn.
dấu thụt
chuyển dịch
thụt vào
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hình oval, hình trứng
thời gian trôi qua
Màu sắc tinh tế
Chiết xuất mạch nha
quan hệ bạn đời trong nước
Khẳng định vị trí của ai đó
không có hướng dẫn
hanh thông mọi việc