She exercises routinely to maintain her health.
Dịch: Cô ấy tập thể dục một cách thường xuyên để duy trì sức khỏe.
The team meets routinely to discuss progress.
Dịch: Nhóm họp đều đặn để thảo luận về tiến độ.
thường xuyên
đều đặn
thói quen
biến thành thói quen
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khoai tây chiên rau củ
Có thai, có mang
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
phần mềm email
cơ quan điều tra
sự khuyến khích từ cha mẹ
bảo vật Yến Châu
các đường link