The dataset contains several distinct numbers.
Dịch: Dữ liệu chứa nhiều số phân biệt.
Each student has a distinct number assigned to them.
Dịch: Mỗi học sinh được gán một số riêng biệt.
giá trị khác biệt
số duy nhất
sự khác biệt
khác biệt
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
diễn viên phụ
ông nội/ông ngoại
biển quảng cáo
khu vực có nguy cơ cao
lái xe tự động
nhiều sắc thái khác nhau
bản thân cảm xúc
làm bối rối, làm xấu hổ