The rough coast was difficult to navigate.
Dịch: Bờ biển gồ ghề thật khó để điều hướng.
Many ships have been wrecked along the rough coast.
Dịch: Nhiều tàu đã bị đắm dọc theo bờ biển gồ ghề.
bờ biển gồ ghề
bờ biển sắc nhọn
bờ biển
gồ ghề
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bài kiểm tra phân loại
các địa điểm khác
bệnh liên quan đến công việc
Dự đoán xếp hạng
lắp đặt, chuẩn bị (thiết bị); điều chỉnh (để phù hợp với một mục đích nào đó)
giấc ngủ không yên
thú vui, sở thích
Món khai vị