The rough coast was difficult to navigate.
Dịch: Bờ biển gồ ghề thật khó để điều hướng.
Many ships have been wrecked along the rough coast.
Dịch: Nhiều tàu đã bị đắm dọc theo bờ biển gồ ghề.
bờ biển gồ ghề
bờ biển sắc nhọn
bờ biển
gồ ghề
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hôn nhân bền vững
quan hệ đối tác toàn diện
trận đấu quần vợt
Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu
Ảnh sự kiện
du lịch
khớp hông
Biển Địa Trung Hải