We watched a thrilling tennis match yesterday.
Dịch: Hôm qua chúng tôi đã xem một trận đấu quần vợt rất hấp dẫn.
She is playing in a tennis match this afternoon.
Dịch: Cô ấy sẽ chơi một trận đấu quần vợt vào chiều nay.
trận quần vợt
12/09/2025
/wiːk/
cái gì đã qua
động lực
bạo lực trong mối quan hệ
kế toán lâu năm
Mùa màng bị ngập lụt
Trang trí ngày lễ
máy nước lạnh
Xúc xích khô