The rotator in the machine helps to change the direction of motion.
Dịch: Bộ phận quay trong máy giúp thay đổi hướng chuyển động.
A rotator can also refer to a person who rotates items in a warehouse.
Dịch: Một người quay cũng có thể chỉ một người xoay chuyển hàng hóa trong kho.
Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.