The wheel is rotating smoothly.
Dịch: Bánh xe đang xoay trơn tru.
He is rotating the image on the screen.
Dịch: Anh ấy đang xoay hình ảnh trên màn hình.
quay
xoay tròn
sự xoay
xoay
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Quần áo bừa bộn
đặt mục tiêu
Sự xáo trộn, sự quấy rầy
thu hút đầu tư
khu vực sông
mắc lỗi
yêu nó như điều to
tươi roi rói