She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hộp giày
vé xem trận chung kết
giai điệu vui tươi
cột sống dưới
quần đảo Nhật Bản
hành vi sai trái của công chức
triển khai nhiều biện pháp
Lập kế hoạch kinh doanh