She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dịch vụ thư tín
nhãn an toàn / nhãn bảo mật
chóng cháy lan
chuyện không vui
nỗi đau khổ, sự lo âu
không phải dạng vừa
đánh giá tiến độ
Phó Thủ tướng