She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỷ niệm đẹp
khí
nhóm hoạt động bí mật
bầu không khí tích cực
sự tiểu tiện
phản ứng
Lễ kỷ niệm yêu nước
hình thành