She has a rosy complexion.
Dịch: Cô ấy có làn da hồng hào.
He has a rosy outlook on life.
Dịch: Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
hồng hào
vui vẻ
sự hồng hào
làm hồng hào
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cây bông giò
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
xe taxi
Bệnh tật, sự ốm đau
tình trạng khẩn cấp y tế
Nhân viên quảng cáo
thanh niên
Nước mắm tôm lên men, thường dùng làm gia vị trong ẩm thực Việt Nam