I love watching romantic comedies on weekends.
Dịch: Tôi thích xem hài kịch lãng mạn vào cuối tuần.
She starred in a popular romantic comedy last year.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trong một bộ hài kịch lãng mạn nổi tiếng năm ngoái.
hài lãng mạn
hài kịch tình yêu
tình yêu
tán tỉnh
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mời một cách lịch sự
trả hết nợ
sắp xếp lại
dung tích nước
cố vấn tuyển sinh
lợi ích công cộng
Tết Trung Thu
Tư duy phản biện