I love roller skating at the park on weekends.
Dịch: Tôi thích lướt roller skating tại công viên vào cuối tuần.
She took roller skating lessons to improve her skills.
Dịch: Cô ấy đã tham gia lớp học roller skating để cải thiện kỹ năng.
They organized a roller skating event for charity.
Dịch: Họ đã tổ chức một sự kiện roller skating để gây quỹ từ thiện.
Người về nhì trong một cuộc thi hoặc sự kiện, thường là cuộc thi sắc đẹp, thể thao hoặc các cuộc thi khác.