sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
philosophical materialism
/ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl mɛˈtɪr.i.əl.ɪ.zəm/
chủ nghĩa vật chất triết học
noun
personal tax number
/ˈpɜːrsənl tæks ˈnʌmbər/
Số thuế cá nhân
noun
calculating device
/ˈkæl.kjʊ.leɪ.tɪŋ dɪˈvaɪs/
thiết bị tính toán
noun
shareholders' assembly
/ˈʃɛrˌhoʊldərz əˈsɛmblɪ/
Đại hội cổ đông
noun
tax reconciliation
/tæks ˌriːkənˈsɪlɪeɪʃən/
sự điều chỉnh thuế
noun
alto
/ˈæl.toʊ/
âm cao, cao độ
noun
military situation
/ˈmɪlɪteri ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
tình hình quân sự
noun
market rivalry
/ˈmɑːrkɪt raɪvəlri/
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.