I enjoy roasting marshmallows over the campfire.
Dịch: Tôi thích nướng kẹo dẻo trên lửa trại.
The comedian is known for roasting his friends during performances.
Dịch: Nghệ sĩ hài nổi tiếng với việc chế nhạo bạn bè trong các buổi biểu diễn.
nướng
nướng (trong lò)
thịt nướng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phân loại công việc
Người hợp tác trong quá trình tuyển dụng
quá trình tính toán
tiền ảo
gió попутной
ổn định đời sống
chiêu trò marketing
từ gốc