There is a risk of capsizing due to the strong waves.
Dịch: Có nguy cơ lật nghiêng do sóng lớn.
The captain warned the crew about the risk of capsizing in the storm.
Dịch: Thuyền trưởng cảnh báo thủy thủ đoàn về nguy cơ lật nghiêng trong cơn bão.
nguy cơ bị lật
hiểm họa lật nghiêng
lật nghiêng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Người quản lý văn phòng
lau chùi mệt nghỉ
cơ hội tranh thủ
Xe cộ bị phá hủy
lẫn nhau, với nhau
chức vô địch giải trẻ Thái Lan
Trao đổi chất cơ bản
trọng số tương đối