The speaker produces a rich sound that fills the room.
Dịch: Loa phát ra âm thanh phong phú làm đầy căn phòng.
She prefers listening to music with a rich sound quality.
Dịch: Cô ấy thích nghe nhạc có chất lượng âm thanh phong phú.
âm thanh đầy đủ
âm điệu phong phú
sự phong phú
giàu có, phong phú
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
diễn tả cảm xúc
thức dậy
dịch vị
Gia đình khá giả
chợ trời
Khả năng mở rộng
Chuẩn bị đất
số liệu thống kê y tế công cộng