I ordered a ribeye steak for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt một miếng bít tết ribeye cho bữa tối.
The ribeye is known for its marbling and flavor.
Dịch: Ribeye nổi tiếng với độ mỡ và hương vị thơm ngon.
bít tết ribeye
mắt của sườn
sườn
nướng
08/11/2025
/lɛt/
có khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng rõ ràng
nghêu sò
người họ hàng
các sinh vật nhiệt đới
Chuyên gia phát triển sản phẩm
tổ chức sáng tạo
dưa muối
người hay mơ mộng