The rewards system encourages employees to perform better.
Dịch: Hệ thống thưởng khuyến khích nhân viên làm việc tốt hơn.
Many companies have implemented a rewards system to boost productivity.
Dịch: Nhiều công ty đã triển khai hệ thống thưởng để tăng cường năng suất.
Cấu trúc răng hoặc hệ thống các bộ phận cấu thành của răng trong miệng