The company played a pioneering role in developing new technologies.
Dịch: Công ty đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển các công nghệ mới.
He took on a pioneering role in the project.
Dịch: Anh ấy đảm nhận vai trò tiên phong trong dự án.
Rối loạn trong hệ thống giáo dục hoặc trong quá trình học tập
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia