The project aims at reviving the local economy.
Dịch: Dự án nhằm khôi phục nền kinh tế địa phương.
She believes that music can be a way of reviving old memories.
Dịch: Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể là cách để khôi phục những kỷ niệm cũ.
tái sinh
khôi phục
sự hồi sinh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
ngôn ngữ thủ công
Quầy giao dịch
sự tiến bộ vượt bậc
Xe ben
ảnh голограмма
trò chơi điện tử tại các quán game
kỳ thi cuối kỳ
nhắm vào, nhằm mục đích