He revealed secrets about the company's illegal activities.
Dịch: Anh ta đã tiết lộ bí mật về các hoạt động bất hợp pháp của công ty.
She promised not to reveal my secrets.
Dịch: Cô ấy hứa sẽ không tiết lộ bí mật của tôi.
tiết lộ bí mật
phơi bày bí mật
sự tiết lộ
bí mật
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cám gạo
không sao cả
bí quyết giữ gìn
kiểm soát lái
hằng đêm đứng đợi
Thử tài kiến thức
màu burgundy
sưng tấy