We should reuse plastic bags to reduce waste.
Dịch: Chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa để giảm rác thải.
She decided to reuse old furniture instead of buying new ones.
Dịch: Cô ấy quyết định tái sử dụng đồ nội thất cũ thay vì mua đồ mới.
tái chế
sử dụng với mục đích khác
sự tái sử dụng
đã tái sử dụng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thiết bị cứu hộ
môn thể thao tự do (hoặc thể thao tự do chạy)
kế hoạch hoàn trả
Xây dựng mối quan hệ
hối hận, ăn năn
Kiểm soát chi tiêu
trái cây hữu cơ
mũi chảy nước