He had to retrace his steps to find his lost wallet.
Dịch: Anh ấy phải trở lại con đường đã đi để tìm chiếc ví bị mất.
After realizing he was lost, he decided to retrace his steps.
Dịch: Sau khi nhận ra mình bị lạc, anh quyết định quay lại.
quay lại
trở lại
sự quay lại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bệnh viện sản
ma trận dữ liệu
hôn ước
viên thuốc hình thoi
trở lại ánh đèn sân khấu
phim khung giờ vàng
món hời, cơ hội tốt
thành lập, cơ sở, tổ chức