She started her retirement savings plan early to ensure financial security.
Dịch: Cô ấy bắt đầu kế hoạch tiết kiệm hưu trí sớm để đảm bảo an ninh tài chính.
It's important to have a retirement savings account to cover expenses in later years.
Dịch: Thật quan trọng để có một tài khoản tiết kiệm hưu trí để trang trải chi phí trong những năm sau.
Thời gian quốc gia để tưởng niệm những người đã khuất hoặc những sự kiện đau thương.