The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hành chính
Nhũ đá
bến tàu
người phục tùng lãng mạn
Tôi yêu
tâm trạng thất thường
gia đình quý giá
tách biệt, phân biệt