The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
nhào bột
đau dạ dày
nghệ thuật công cộng
lời hứa
không thể nuôi trồng
Bún chả cá ngần
tổng nợ phải trả
cửa hàng của C.P