The retirement package includes a pension and health insurance.
Dịch: Gói trợ cấp hưu trí bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.
She negotiated a generous retirement package.
Dịch: Cô ấy đã thương lượng được một gói trợ cấp hưu trí hậu hĩnh.
gói trợ cấp thôi việc
quyền lợi hưu trí
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tái phạm nhân
cá haddock
nhận thức về an ninh mạng
dân mạng ngỡ ngàng
đặc điểm
Lãnh đạo của các bạn cùng trang lứa hoặc nhóm đồng nghiệp
người tự mãn
mũi rộng