Glass noodle soup with grilled fish cakecó nghĩa làBún chả cá ngần
Ngoài ra Glass noodle soup with grilled fish cakecòn có nghĩa làA specific type of Vietnamese noodle soup featuring glass noodles (bún), grilled fish cake (chả cá), and a clear broth.
Ví dụ chi tiết
I love eating bún chả cá ngần for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn bún chả cá ngần vào bữa trưa.
This restaurant serves the best bún chả cá ngần in town.
Dịch: Nhà hàng này phục vụ món bún chả cá ngần ngon nhất trong thành phố.