The retired worker enjoys spending time with family.
Dịch: Công nhân nghỉ hưu thích dành thời gian với gia đình.
Many retired workers participate in community service.
Dịch: Nhiều công nhân nghỉ hưu tham gia phục vụ cộng đồng.
người nghỉ hưu
công nhân cũ
nghỉ hưu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bánh quy
hội nghị chuyên đề
chất lượng âm nhạc
bệnh lý cột sống
hạt thì là đen
thành kiến chủng tộc
chính sách sinh thái
sách lập trình