The retail associate helped me find the right size.
Dịch: Nhân viên bán lẻ đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
As a retail associate, she is responsible for customer service.
Dịch: Là một nhân viên bán lẻ, cô ấy chịu trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.
nhân viên bán hàng
công nhân bán lẻ
bán lẻ
bán
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Cúp bóng đá
Điều kiện sống đầy đủ
túi rác
thuộc về nhau
tiếp tục chơi, chơi lại
bếp ngoài trời
Quản lý giao thông
đánh giá đào tạo