The retail associate helped me find the right size.
Dịch: Nhân viên bán lẻ đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.
As a retail associate, she is responsible for customer service.
Dịch: Là một nhân viên bán lẻ, cô ấy chịu trách nhiệm về dịch vụ khách hàng.
nhân viên bán hàng
công nhân bán lẻ
bán lẻ
bán
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Khoa học tự nhiên và xã hội
Nhen nhóm hy vọng
lật lại, xoay lại
Dịch vụ giao đồ ăn tại nhà từ nhà hàng
dàn diễn viên phụ
Album nhạc Heavy Metal
Sự mọc lại tóc
đại lý phân phối