The results of the experiment were surprising.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm thật bất ngờ.
She achieved excellent results in her exams.
Dịch: Cô ấy đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi.
kết quả
hệ quả
dẫn đến
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tiêu đề sản phẩm
ruộng bậc thang nông nghiệp
báo cáo báo chí
hệ thống thi đấu
thuê
Sự phân tầng mật độ
sương giá
Trung tâm đào tạo thực thi pháp luật