The fire resulted in considerable damage.
Dịch: Vụ cháy đã gây ra thiệt hại đáng kể.
These policies resulted in higher tax revenues.
Dịch: Những chính sách này dẫn đến doanh thu thuế cao hơn.
dẫn đến
gây ra
kết quả
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tổ ăn được
hông nở nang
số chỗ ngồi
Nguyên tắc hoạt động
khả năng hỗ trợ
Ronaldo (tên riêng)
người theo chủ nghĩa hiện thực
đủ năng lực hỗ trợ