The atmospheric music created a serene environment.
Dịch: Âm nhạc khí quyển đã tạo ra một không gian yên bình.
I often listen to atmospheric music while studying.
Dịch: Tôi thường nghe âm nhạc khí quyển khi học.
âm nhạc môi trường
âm nhạc nền
không khí
thuộc về khí quyển
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
video gây tranh cãi
tác động môi trường
cuộc đua sức bền
màu tím
buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ
tai
hợp đồng chính thức
huyết áp khỏe mạnh