The law has a restrictive effect on businesses.
Dịch: Luật này có tác động hạn chế đối với các doanh nghiệp.
Her diet is very restrictive.
Dịch: Chế độ ăn của cô ấy rất hạn chế.
hạn chế
giới hạn
sự hạn chế
12/09/2025
/wiːk/
Phim trường
đạo diễn tài năng
tiền lương công bằng
Địa Chi
làm tươi mới
con nhà giàu
Phân phối đều, phân bố đều
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi