The sound of the bell will resound throughout the valley.
Dịch: Âm thanh của chiếc chuông sẽ vang vọng khắp thung lũng.
Her laughter resounded in the empty hall.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy vang vọng trong hội trường trống.
tiếng vọng
vang lại
sự vang vọng
vang vọng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
gập ghềnh, không bằng phẳng
sếp có tâm
dầu hộp số, dầu truyền động
lễ hứa
thay vì giúp con
mùi thơm dễ chịu
sự nhập học đại học
tài liệu đính kèm