His indebtedness to the bank was overwhelming.
Dịch: Sự nợ nần của anh ấy với ngân hàng là quá lớn.
She felt a sense of indebtedness to her community.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác nợ nần với cộng đồng của mình.
nợ
nghĩa vụ
mắc nợ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cuộc sống về đêm
lối sống tự nhiên
trùm phản diện
Tự rước họa vào thân
Hạnh phúc không gì tả nổi
Liệu pháp tâm lý
cú sốc năng lượng
hồn ma