His indebtedness to the bank was overwhelming.
Dịch: Sự nợ nần của anh ấy với ngân hàng là quá lớn.
She felt a sense of indebtedness to her community.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác nợ nần với cộng đồng của mình.
nợ
nghĩa vụ
mắc nợ
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
diễn đàn kinh tế
chính sách học phí
Kiểm soát bệnh tiểu đường
chuyên gia tổ chức không gian
nghịch ngợm, tinh nghịch
Tính dễ cháy
sự lo lắng, sự bực bội
thiết kế môi trường