His resonant voice filled the auditorium.
Dịch: Giọng vang của anh ấy tràn ngập hội trường.
She sang with a resonant voice that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng vang khiến khán giả say mê.
giọng sonorous
giọng phong phú
sự vang vọng
vang vọng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
giá cả giảm
tổ hợp tên lửa
Chặn hiển thị số điện thoại
Phượng Hoàng Cổ Trấn
tính hay thay đổi
tước đoạt, từ bỏ
hỗ trợ vùng chậu
Giá vé khứ hồi