The company decided to divest its less profitable assets.
Dịch: Công ty quyết định thoái vốn khỏi những tài sản kém sinh lời hơn.
He divested himself of all responsibility.
Dịch: Anh ta từ bỏ mọi trách nhiệm.
từ bỏ
tước đoạt
sự thoái vốn
sự tước quyền
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kỳ thi tuyển sinh
tránh vật cản
sự đồng cảm, lòng thương hại
xoa dịu
Yếu tố then chốt cho sự phát triển
Đánh giá tuân thủ
trình chiếu Google
nghề tiếp thị