We need to resolve concerns about the new policy.
Dịch: Chúng ta cần giải đáp những vướng mắc về chính sách mới.
The company is working to resolve concerns raised by employees.
Dịch: Công ty đang nỗ lực giải đáp những vướng mắc do nhân viên nêu ra.
xử lý vướng mắc
làm rõ nghi ngờ
sự giải đáp vướng mắc
vướng mắc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xác thực
bọ cánh cứng gây hỏa hoạn
Sự ghen tỵ
kế hoạch đóng đường
sự lấy lòng, sự nịnh hót
công dân toàn cầu
Suy nghĩ nhiều hơn
Các đối tác nổi tiếng