His ingratiation with the boss earned him a promotion.
Dịch: Sự lấy lòng của anh ta với sếp đã giúp anh ta được thăng chức.
She used ingratiation to win over her colleagues.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng sự nịnh hót để chinh phục đồng nghiệp.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.