His ingratiation with the boss earned him a promotion.
Dịch: Sự lấy lòng của anh ta với sếp đã giúp anh ta được thăng chức.
She used ingratiation to win over her colleagues.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng sự nịnh hót để chinh phục đồng nghiệp.
sự nịnh nọt
sự xu nịnh
lấy lòng
lấy lòng, nịnh nọt
07/11/2025
/bɛt/
Môi trường làm việc
hỗ trợ nhiệt tình
súp lơ xanh
Người Lào
tôn vinh, nâng cao, ngợi ca
gà bệnh
bãi bỏ
thuốc nhỏ mắt bôi trơn