Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "residential"

noun
residential property
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈprɒpəti/

bất động sản dân cư

noun
Meghani Nagar residential area
/meɪˈɡɑːniː ˈnɑːɡər ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư Meghani Nagar

noun
Residential treatment
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈtriːtmənt/

Điều trị nội trú

noun
presidential election
/ˌprezɪˈdenʃəl ɪˈlekʃən/

bầu cử tổng thống

noun
presidential administration
/ˌprezɪˈdenʃəl ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

chính quyền tổng thống

noun
residential market
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈmɑːrkɪt/

thị trường nhà ở

noun
luxury residential complex
/ˈlʌkʃəri ˌrezɪˈdenʃəl ˈkɑːmpleks/

khu phức hợp dân cư cao cấp

noun
Residential district
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈdɪstrɪkt/

Khu dân cư

noun
Residential and urban area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ænd ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu dân cư và đô thị

noun
Eco-residential area
/ˌiːkoʊ ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛəriə/

khu dân cư sinh thái

noun
presidential term
/ˌprezɪˈdenʃəl tɜːrm/

nhiệm kỳ tổng thống

noun
residential house
/ˌrezɪˈdenʃəl haʊs/

nhà dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY