The research institute focuses on renewable energy.
Dịch: Viện nghiên cứu tập trung vào năng lượng tái tạo.
She works at a prominent research institute in Vietnam.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện nghiên cứu nổi tiếng ở Việt Nam.
trung tâm nghiên cứu
viện học thuật
nghiên cứu
viện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sống chung
Sự sắp xếp trang điểm
giữ liên lạc
trường chuyên
đầu tư tài sản
lọng nghi lễ
cặn, bã (kim loại, đặc biệt là trong ngành luyện kim)
thùng chứa nhựa