The reports indicate a significant increase in sales.
Dịch: Các báo cáo chỉ ra sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số.
She submitted her reports to the manager.
Dịch: Cô ấy đã nộp các báo cáo của mình cho quản lý.
thông báo
bản tin
nhà báo
báo cáo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thao trường trúng tên lửa
gái quê
Học tập độc lập ở nước ngoài
đổ tiền
phòng khám nhi
Sự cân bằng nội môi
thuốc lợi tiểu
trò chơi xã hội