The rental of the apartment is quite expensive.
Dịch: Việc thuê căn hộ thì khá đắt.
She signed a rental agreement for the car.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng thuê xe.
hợp đồng cho thuê
thuê mướn
người thuê
thuê
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hướng dẫn tài chính
Giáo viên đánh giá
người có nhiều tham vọng và đạt được thành công lớn
ra khỏi giường
một cách thiếu hụt hoặc không đầy đủ
những người thân thiết hoặc bạn bè thân
phong cách kể chuyện
tạo tiếng vang