The rental of the apartment is quite expensive.
Dịch: Việc thuê căn hộ thì khá đắt.
She signed a rental agreement for the car.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng thuê xe.
hợp đồng cho thuê
thuê mướn
người thuê
thuê
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Trang trí hoặc làm đẹp thêm cho một thứ gì đó
bằng cấp quản lý
nghĩa đen
việc xác định mục tiêu
quần áo từ cửa hàng đồ cũ
Gió mát mùa hè
không hợp tác
nhà văn nữ