Remote sensing satellites provide valuable data for environmental monitoring.
Dịch: Vệ tinh viễn thám cung cấp dữ liệu có giá trị cho việc giám sát môi trường.
vệ tinh quan sát trái đất
viễn thám
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hư hỏng, bị hư, bị làm hư
Khu nghỉ dưỡng
Hống hách, hách dịch
vặn, vắt
học sinh trợ giúp
Thị trường thử nghiệm
quần tất
không chấp nhận mức này