I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dòng dõi trâm anh
các chủ đề đặc biệt
quan hệ truyền thông
chó dẫn đường
kỳ thi học thuật
Sự cảm kích nghệ thuật
thị trường bất động sản nhà ở
kiểm tra mực nước