I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
xoài
khu vực có người ở
truyền thống Thái
tiền chi tiêu
làm mất lớp
Giáo viên mầm non
Rối loạn cảm xúc lưỡng cực
Bánh tôm