I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
danh sách mua sắm
tủy sống
cá đuối khổng lồ
hiệu ứng
cười nửa miệng
Giám đốc Tài chính
kế toán pháp y
Thiết kế xuất sắc