I lost the remote control.
Dịch: Tôi bị mất cái điều khiển từ xa rồi.
The TV comes with a remote control.
Dịch: Cái TV này đi kèm với một cái điều khiển từ xa.
từ xa
cái điều khiển
điều khiển từ xa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự thưởng thức tình dục
giá trị được nêu
cuộc thi quốc gia
kỉ niệm đặc biệt
rút ra bài học
trái ngược, ngược lại
Khoai chuối chiên
du lịch foodtour