The mending of the fabric took several hours.
Dịch: Việc sửa chữa vải mất vài giờ.
She is mending the broken toy.
Dịch: Cô ấy đang sửa chữa món đồ chơi hỏng.
sửa chữa
khắc phục
sự sửa chữa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đáng ngạc nhiên
thở ra lửa
có thể định lượng
phát hiện loạt
khoảnh khắc xúc động
Ga T3 Tân Sơn Nhất
thu nhập hàng tháng
Gạo nếp đường