The mending of the fabric took several hours.
Dịch: Việc sửa chữa vải mất vài giờ.
She is mending the broken toy.
Dịch: Cô ấy đang sửa chữa món đồ chơi hỏng.
nếm nét văn hóa truyền thống
Địa chỉ trên blockchain, dùng để nhận hoặc gửi các khoản tiền điện tử hoặc tài sản kỹ thuật số trên mạng blockchain.