The mending of the fabric took several hours.
Dịch: Việc sửa chữa vải mất vài giờ.
She is mending the broken toy.
Dịch: Cô ấy đang sửa chữa món đồ chơi hỏng.
Chó biển (tên gọi chỉ chung cho một số loài động vật thủy sinh có hình dạng giống chó, thường được dùng để chỉ hải cẩu hoặc động vật tương tự).