Her remarkable recollection of the event impressed everyone.
Dịch: Kỷ niệm đáng chú ý của cô về sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.
He has a remarkable recollection for details.
Dịch: Anh ấy có khả năng nhớ lại chi tiết một cách đáng chú ý.
kỷ niệm đáng chú ý
hồi ức phi thường
hồi ức
nhớ lại
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
vạn dụng tiếng trung
áo choàng tắm
một đêm
Cuộn trang Facebook
Nội soi đại tràng
dấu hiệu đột quỵ
Thu mua vật liệu
câu lạc bộ khúc côn cầu