Her remarkable achievements in science have earned her international recognition.
Dịch: Những thành tựu đáng chú ý của cô ấy trong khoa học đã mang lại cho cô ấy sự công nhận quốc tế.
The company celebrated its remarkable achievements over the past decade.
Dịch: Công ty đã kỷ niệm những thành tựu đáng chú ý trong thập kỷ qua.
bạn bè có nghĩa là những người cùng chơi, cùng làm hoặc có mối quan hệ thân thiết với nhau.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.