The changes made to the project were marginal.
Dịch: Những thay đổi được thực hiện trong dự án là không đáng kể.
She has a marginal interest in politics.
Dịch: Cô ấy có một mối quan tâm tối thiểu đến chính trị.
Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.