Many families follow the religious customs of their ancestors.
Dịch: Nhiều gia đình tuân theo các phong tục tôn giáo của tổ tiên họ.
Religious customs can vary greatly from one culture to another.
Dịch: Các tập quán tôn giáo có thể khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa.
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính
được hun khói, hun khói để bảo quản hoặc tạo hương vị