We need reliable information to make a good decision.
Dịch: Chúng ta cần thông tin đáng tin cậy để đưa ra một quyết định tốt.
The report is based on reliable information sources.
Dịch: Báo cáo này dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.
thông tin đáng tin
thông tin có thể tin cậy
đáng tin cậy
độ tin cậy
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chuyên gia tính toán bảo hiểm
cao hơn, ưu việt
sự trước, sự ưu tiên về thời gian
sự vượt qua, sự giao nhau
Người kết nối đa văn hóa
kết thúc mùa giải
thời điểm khó khăn
ngôn ngữ mong muốn