I like to listen to relaxing music after a long day.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc thư giãn sau một ngày dài.
Relaxing music helps me to unwind and reduce stress.
Dịch: Âm nhạc thư giãn giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
âm nhạc làm dịu
âm nhạc dịu dàng
sự thư giãn
thư giãn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bị bẩn, nhuốm màu
Giải vô địch châu lục
hy vọng hòa bình
tiêu chí cho
tân binh đầy triển vọng
sự tự chịu trách nhiệm
nhu cầu của người dân
bờ sông